Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng bạch


[sáng bạch]
Full daylight.
Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
Not to get up when it is already full daylight.



Full daylight
Sáng bạch mà vẫn chưa dậy. Not to get up when it is already full daylight


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.